| Kích thước lốp tương thích | 650-10 (còn gọi 6.50-10). |
| Đường kính ngoài mâm (approx.) | ~570 mm (thực tế thay đổi theo thiết kế mâm). |
| Chiều rộng mâm (rim width) | ~5.0 inch (≈127 mm) (mâm kiểu 5.00F-10 / 5.00-10 cho lốp 650-10). |
| Kiểu mâm | 2-mảnh (split rim) hoặc 3-mảnh / mâm ghép tùy nhà sản xuất. |
| Số lỗ bulong (bolt holes) | 6 lỗ là phổ biến cho mâm này (có biến thể 4/6/8 tùy xe). |
| Đường kính tâm (Pitch Circle Diameter - PCD) | 6-180 mm (6×180) là kích thước thông dụng cho nhiều mâm 650-10. |
| Đường kính lỗ tâm (bore / hub bore) | ~150 mm (thông số tham khảo, xác nhận theo moay-ơ xe). |
| Kích thước lỗ bulong (stud hole / lug hole) | ~17.5 mm (khoảng này phổ biến cho mâm 6 lỗ). |
| Vật liệu | Thép đúc / Thép hàn cường độ cao (mạ sơn chống gỉ). |
| Trọng lượng mâm (một nửa / full) | ~15–25 kg / bộ tùy loại 1-mảnh hay 2-mảnh (tham khảo đặt hàng). (hãy xác nhận cụ thể với nhà cung cấp) |
| Tải trọng danh định | Phụ thuộc vào cấu tạo lốp + mâm, thường phù hợp cho xe nâng 1.5–3.5 tấn; khi dùng lốp 10PR/10-ply có thể chịu tải tương đương. |
| Tiêu chuẩn an toàn / tương thích | Tương thích với các moay-ơ / model: Nissan, Toyota, Mitsubishi, Komatsu, Heli, Lonking, Liugong (tùy mã xe). |