Mâm (La-zăng) Xe Nâng 650-10

Mâm (La-zăng) Xe Nâng 650-10

P7130

Liên hệ

Thương hiệu :           Liugong

Tình Trạng:                Còn hàng

Sử dụng cho xe nâng 3-3,5 tấn dùng cho các hãng Liugong, Heli, Hangcha, Jac, Baoli, Ep, Misubishi...

Nhà sản xuất :          China

Liên hệ: 0965794245

+Cung cấp mâm xe nâng 650-10 chính hãng, độ bền cao, giá tốt. Giao hàng toàn quốc – Cam kết chất lượng, bảo hành uy tín. Liên hệ ngay để nhận báo giá mâm xe nâng.

+ Chúng tôi cung cấp phụ tùng xe xúc các loại Liugong,  LonkingEP, Heli, Hangcha, JacToyota, Komatsu, TCM , Mitsubishi, Jungheinrich, BT, Crown, Raymond, Hyster, Yale, Hyundai, Linde, Clark…

Mâm (La-zăng) Xe Nâng 650-10 — Thông số kỹ thuật chi tiết

1. Tổng quan ngắn

  • Tên sản phẩm: Mâm / La-zăng xe nâng 650-10 (còn gọi 6.50-10 hoặc 5.00F-10 theo một số tiêu chuẩn).

  • Ứng dụng: Làm mâm bánh trước hoặc bánh sau cho các xe nâng có kích thước lốp 650-10 (lốp đặc hoặc lốp hơi) — thường dùng cho xe nâng tải ~1.5–3.5 tấn tùy cấu hình xe. CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ API+1

2. Bảng thông số kỹ thuật (tham khảo tiêu chuẩn phổ thông)

Thuộc tínhGiá trị mẫu / Phổ biến
Kích thước lốp tương thích650-10 (còn gọi 6.50-10).
Đường kính ngoài mâm (approx.)~570 mm (thực tế thay đổi theo thiết kế mâm).
Chiều rộng mâm (rim width)~5.0 inch (≈127 mm) (mâm kiểu 5.00F-10 / 5.00-10 cho lốp 650-10).
Kiểu mâm2-mảnh (split rim) hoặc 3-mảnh / mâm ghép tùy nhà sản xuất.
Số lỗ bulong (bolt holes)6 lỗ là phổ biến cho mâm này (có biến thể 4/6/8 tùy xe).
Đường kính tâm (Pitch Circle Diameter - PCD)6-180 mm (6×180) là kích thước thông dụng cho nhiều mâm 650-10.
Đường kính lỗ tâm (bore / hub bore)~150 mm (thông số tham khảo, xác nhận theo moay-ơ xe).
Kích thước lỗ bulong (stud hole / lug hole)~17.5 mm (khoảng này phổ biến cho mâm 6 lỗ).
Vật liệuThép đúc / Thép hàn cường độ cao (mạ sơn chống gỉ).
Trọng lượng mâm (một nửa / full)~15–25 kg / bộ tùy loại 1-mảnh hay 2-mảnh (tham khảo đặt hàng). (hãy xác nhận cụ thể với nhà cung cấp)
Tải trọng danh địnhPhụ thuộc vào cấu tạo lốp + mâm, thường phù hợp cho xe nâng 1.5–3.5 tấn; khi dùng lốp 10PR/10-ply có thể chịu tải tương đương.
Tiêu chuẩn an toàn / tương thíchTương thích với các moay-ơ / model: Nissan, Toyota, Mitsubishi, Komatsu, Heli, Lonking, Liugong (tùy mã xe).

Chú thích: Bảng trên là “giá trị phổ biến / tham khảo”. Một số mâm chính hãng cho từng model xe (ví dụ TCM, Toyota, Heli) sẽ có mã và kích thước chính xác — nên cung cấp mã xe hoặc moay-ơ khi đặt hàng.

3. Ký hiệu và cách đọc (ví dụ)

  • 650-10: kích thước lốp (chiều rộng ~6.50 inch, đường kính vành 10 inch).

  • 5.00F-10 / 5.00-10: ký hiệu mâm tương thích cho cùng dải lốp (một số nhà cung cấp dùng mã khác nhau).

  • 6×180: nghĩa là 6 lỗ bulong, PCD 180 mm.

mâm 650-10

4. Các biến thể mâm & khi nào chọn loại nào

  • Mâm 2-mảnh (split rim / 2 halves): phổ biến cho bánh sau — dễ tháo lắp lốp đặc; chịu tải tốt.

  • Mâm 3-mảnh / mâm ghép: sử dụng cho một số ứng dụng đặc thù, thuận tiện thay lốp nhanh.

  • Mâm liền (one-piece): đôi khi dùng cho bánh lái, yêu cầu tháo cả mâm khi thay lốp.

5. Hướng dẫn lắp đặt & thông số siết bu lông

  • Kiểm tra PCD, tâm lỗ và đường kính lỗ trước khi lắp.

  • Khi lắp mâm 2-mảnh: siết bulong theo kiểu chéo, nhiều lần, tăng dần mô-men.

  • Mô-men siết: phụ thuộc vào cỡ bu-lông (ví dụ bu-lông M16/M18). Vì nhà sản xuất khác nhau nên hãy dùng thông số mô-men siết do hãng xe / nhà sản xuất bu-lông cung cấp — thường trong khoảng 200–400 N·m cho các bu-lông moay-ơ lớn, nhưng cần kiểm tra chính xác.

  • Kiểm tra lại lực siết sau 50–100 km đầu vận hành.

Lưu ý an toàn: Không lắp mâm có lỗ bulong, PCD không khớp — có thể gây hỏng bu-lông và tai nạn.

6. Bảo dưỡng & kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra rò rỉ / rỉ sét quanh mối ghép, vết nứt trên vành.

  • Kiểm tra mòn lỗ bulong, rạn nứt tại vùng mối ghép.

  • Bảo dưỡng định kỳ: làm sạch, sơn chống ăn mòn; siết bu-lông kiểm tra theo chu kỳ vận hành.

  • Thay mâm nếu thấy nứt, cong vênh >2–3 mm, lỗ bulong bị mòn lớn.

mâm 650-10

7. Tương thích lốp — Lốp đặc vs lốp hơi

  • Lốp đặc (solid tyre): thường được ưu tiên trong môi trường làm việc khắc nghiệt (mảnh vụn, xưởng). Mâm 650-10 thường thiết kế để lắp lốp đặc dạng split.

  • Lốp hơi (pneumatic): sử dụng khi cần giảm chấn/êm hơn; cần mâm và van phù hợp.

8. Mã, phụ tùng thay thế & nhà cung cấp

  • Một số mã mâm / tham chiếu liên quan (ví dụ TCM / các hãng khác) được ghi trên danh mục phụ tùng — khi đặt hàng nên gửi mã xe (model + năm) hoặc mã phụ tùng để nhận đúng mâm. 

  • Nhà cung cấp phổ biến: các đại lý phụ tùng xe nâng, xưởng sản xuất rim ở Trung Quốc, nhà phân phối trong nước (Lonking, Heli, các cơ sở aftermarket).

9. Cam kết & chính sách bảo hành (mẫu)

  • Bảo hành nhà sản xuất: 3 tháng (tham khảo một vài nhà phân phối). Điều kiện: lỗi vật liệu/sản xuất. 

10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Mâm 650-10 có dùng cho xe nâng 3 tấn không?
→ Có, nhiều xe nâng 3 tấn sử dụng mâm 650-10 cho bánh sau hoặc trước tuỳ thiết kế; phải đối chiếu mã xe.

Q2: PCD 6×180 có phải tiêu chuẩn cho 650-10 không?
Phổ biến là 6×180 cho nhiều mẫu 650-10, nhưng có nhà sản xuất khác PCD khác — kiểm tra kỹ trước khi mua.

Q3: Tôi cần cung cấp gì khi đặt hàng?
→ Gửi mã xe (model), vị trí bánh (trước/sau), ảnh moay-ơ nếu được, số lỗ bulong, PCD (nếu biết). Nhà cung cấp sẽ đối chiếu phù hợp.

11. Ghi chú quan trọng (trước khi đặt hàng)

  1. Xác nhận PCD (ví dụ 6×180), đường kính lỗ tâm (bore) và số lỗ bulong với moay-ơ xe thực tế — bởi vì cùng ký hiệu 650-10 có thể có vài biến thể.

  2. Nếu cần lắp cho một model cụ thể (ví dụ TCM FD30, Toyota, Komatsu…), cung cấp mã phụ tùng hoặc model để lấy mâm chính hãng.

  3. Yêu cầu thông số mô-men siết bulong chính xác từ nhà sản xuất bu-lông hoặc sổ tay bảo dưỡng xe để đảm bảo an toàn.

12. Nguồn tham khảo chính (đã dùng)

  • Dữ liệu chi tiết mâm + PCD, bore, stud size (ví dụ mâm 650x10 listing): Equipment Warehouse (chi tiết PCD 6×180, bore 150 mm, stud 17.5 mm).

  • Thông số đường kính ngoài, vật liệu & ứng dụng: Lonking miền nam (thông số ~570 mm, vật liệu thép).

  • Bài viết / catalogue sản phẩm mâm 650-10 (mô tả mâm 2 mảnh / ứng dụng cho xe nâng 3 tấn): Heli / các trang phân phối.

  • Thông tin lốp 6.50-10 / 650-10 (ngoài ra về kích thước lốp và khả năng chịu tải): forklift tire suppliers.

2. Bảng thông số kỹ thuật (tham khảo tiêu chuẩn phổ thông)

Thuộc tínhGiá trị mẫu / Phổ biến
Kích thước lốp tương thích650-10 (còn gọi 6.50-10).
Đường kính ngoài mâm (approx.)~570 mm (thực tế thay đổi theo thiết kế mâm).
Chiều rộng mâm (rim width)~5.0 inch (≈127 mm) (mâm kiểu 5.00F-10 / 5.00-10 cho lốp 650-10).
Kiểu mâm2-mảnh (split rim) hoặc 3-mảnh / mâm ghép tùy nhà sản xuất.
Số lỗ bulong (bolt holes)6 lỗ là phổ biến cho mâm này (có biến thể 4/6/8 tùy xe).
Đường kính tâm (Pitch Circle Diameter - PCD)6-180 mm (6×180) là kích thước thông dụng cho nhiều mâm 650-10.
Đường kính lỗ tâm (bore / hub bore)~150 mm (thông số tham khảo, xác nhận theo moay-ơ xe).
Kích thước lỗ bulong (stud hole / lug hole)~17.5 mm (khoảng này phổ biến cho mâm 6 lỗ).
Vật liệuThép đúc / Thép hàn cường độ cao (mạ sơn chống gỉ).
Trọng lượng mâm (một nửa / full)~15–25 kg / bộ tùy loại 1-mảnh hay 2-mảnh (tham khảo đặt hàng). (hãy xác nhận cụ thể với nhà cung cấp)
Tải trọng danh địnhPhụ thuộc vào cấu tạo lốp + mâm, thường phù hợp cho xe nâng 1.5–3.5 tấn; khi dùng lốp 10PR/10-ply có thể chịu tải tương đương.
Tiêu chuẩn an toàn / tương thíchTương thích với các moay-ơ / model: Nissan, Toyota, Mitsubishi, Komatsu, Heli, Lonking, Liugong (tùy mã xe).
© 2022 Copyright by xenangtrungquoc.com.vn . All rights reserved. Thiết kế bởi 2 you Đang online: 6   Tổng truy cập: 433471
 ---